Từ "ám ảnh" trong tiếng Việt được cấu thành từ hai phần: "ám" có nghĩa là tối, ngầm, và "ảnh" nghĩa là hình bóng. Khi kết hợp lại, "ám ảnh" diễn tả một trạng thái mà một hình ảnh, một ý nghĩ hoặc một cảm xúc nào đó lởn vởn trong tâm trí của con người, khiến cho họ cảm thấy không yên tâm, lo lắng hoặc khó chịu.
Định nghĩa: 1. Lởn vởn trong trí óc: "Ám ảnh" có thể hiểu là một ý nghĩ hoặc cảm xúc cứ lặp đi lặp lại trong đầu, khiến người ta không thể quên hoặc không thể tập trung vào việc khác. Ví dụ: "Chủ nghĩa cá nhân đang ám ảnh một số đồng chí" (Hồ Chí Minh). 2. Cảm xúc ám ảnh: Có thể là nỗi lo lắng, nỗi sợ hãi mà ai đó cảm thấy về một vấn đề nào đó. Ví dụ: "Nó cứ đến ám ảnh tôi mãi."
Ví dụ sử dụng: - Cách sử dụng thông thường: "Hình ảnh của tai nạn đó vẫn luôn ám ảnh tôi." - Cách sử dụng nâng cao: "Những kỷ niệm đau thương trong quá khứ cứ ám ảnh tôi, khiến tôi khó lòng bước tiếp."
Biến thể của từ: - "Ám ảnh" có thể được sử dụng như một danh từ (dt) hoặc động từ (đt). - Ví dụ như "cái ám ảnh" để chỉ một điều cụ thể làm cho mình luôn nghĩ đến. - "Ám ảnh tôi" thể hiện hành động bị chi phối bởi nỗi lo hay hình ảnh nào đó.
Các từ liên quan và đồng nghĩa: - Từ gần giống: "lo lắng", "sợ hãi", "khiếp đảm". - Từ đồng nghĩa: "nỗi ám ảnh", "nỗi lo", "ấn tượng mạnh".